Carsantin 6,25 mg Viên nén Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carsantin 6,25 mg viên nén

công ty tnhh hasan-dermapharm - carvedilol - viên nén - 6,25mg

Cefantif Viên nén bao phim Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefantif viên nén bao phim

công ty tnhh us pharma usa - cefdinir 300 mg - viên nén bao phim

De-Antilsic Viên nang cứng Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

de-antilsic viên nang cứng

(cơ sở đặt gia công): công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế khánh hội - piroxicam 10mg - viên nang cứng - 10mg

Fantilin -- Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fantilin --

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - xylometazolin hcl 0,05% - -- - --

Fantilin Dung dịch xịt mũi Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fantilin dung dịch xịt mũi

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - xylometazolin hydroclorid 0,1% - dung dịch xịt mũi

Fantilin Thuốc xịt mũi Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fantilin thuốc xịt mũi

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - mỗi 15 ml chứa: xylometazolin hydroclorid 15 mg - thuốc xịt mũi - 15 mg

Fantilin Dung dịch nhỏ mũi Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fantilin dung dịch nhỏ mũi

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - mỗi lọ 8ml chứa: xylometazolin hydroclorid 4 mg - dung dịch nhỏ mũi - 4 mg

Fluzantin Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluzantin

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - fluconazol 150mg -

Hegantish Vietnam - vietnamština - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hegantish

công ty tnhh dược phẩm việt lâm - arginin tidiacicat, thiamin hcl, riboflavin, pyridoxin hcl -